TIẾNG ANH GIAO TIẾP HẰNG NGÀY KHÁC vs TIẾNG ANH ĐI LÀM như thế nào?
Đã cập nhật: 20 thg 9, 2022

Có phải là học xong vài khoá tiếng Anh giao tiếp là sẽ sử dụng được trong tất cả các tình huống đúng không? Vâng, đúng nhưng chưa đủ. Vì tiếng Anh giao tiếp không chỉ là tiếng Anh về các chủ đề trong cuộc sống thường ngày, mà còn có vô vàn tình huống rất thường xuyên xảy ra khi chúng ta đi làm trong các môi trường chuyên nghiệp như họp hành ở công ty, ngân hàng, giao dịch với các đối tác trong kinh doanh,…
Và để lựa chọn đúng tài liệu cũng như khoá học phù hợp với nhu cầu giao tiếp tiếng Anác bạn của mình thì các bạn hãy cùng TPS tìm hiểu sự khác biệt giữa hai loại tiếng Anh giao tiếp này nhé.
1. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
Tiếng Anh giao tiếp thông thường: là tiếng Anh được dụng trong các tình huống thông dụng thường ngày như chào hỏi, sở thích, đi mua sắm, đi ăn nhà hàng,…và nó không đòi hỏi quá nhiều cấu trúc phức tạp hay từ ngữ chuyên ngành, học thuật. Các câu nói sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp thường ngày thường ngắn gọn, dễ hiểu, đôi khi còn có thể sử dụng ngôn ngữ hình thể ( body language).

Tiếng anh đi làm ( Thương mại - Văn phòng/ Công sở): là tiếng Anh được dùng trong các lĩnh vực kinh tế và thường được dùng trong các tình huống về kinh doanh, hành chính, văn phòng, giao dịch quốc tế, bảo hiểm, ngân hàng,…và nó đòi hỏi sự rõ ràng, logic, mạch lạc cả trong giao tiếp và các văn bản kinh doanh.

2. ĐỘ CHÍNH XÁC
Trong tiếng Anh giao tiếp nói chung chúng ta thường sử dụng các từ ngữ dài mang tính ẩn dụ hay còn gọi là idioms để diễn tả ý. Hoặc đôi khi lại rút gọn câu một cách ngắn gọn nhất để giao tiếp nhanh, dễ hiểu như:
- “ It’s raining cats and dogs”: không phải là thành ngữ liên quan đến chó hay mèo, nghĩa của cụm từ này là mô tả một cơn mưa lớn.
Ví dụ: “There’s no way they’ll be playing at the park, it’s raining cats and dogs out there!”
- “ hit the books” có nghĩa là đấm vào quyển sách. Tuy nhiên, cụm từ này theo nghĩa bóng dùng để chỉ người có nhiều việc cần làm, cần phải học.
Ví dụ: “Sorry but I can’t watch the game with you tonight, I have to hit the books. I have a huge exam next week!”
- Speak up!: hãy nói lớn lên.
- About when?: vào khoảng thời gian nào?
Những câu nói trên hầu như không sử dụng trong tiếng Anh đi làm vì dễ gây hiểu lầm ý và cần phải mất nhiều thời gian để giải thích lại, qua đó thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và tồi tệ nhất là có thể gây ra tổn thất cho doanh nghiệp.

Vì khế khi sử dụng tiếng Anh ở môi trường công sở bạn cần phải hết sức cẩn trọng và rõ ràng cả trong văn nói và các văn bản, hợp đồng kinh doanh. Sau đây là một vài ví dụ:
- I’m trying to arrange a meeting for next week. – Tôi sẽ cố gằng sắp xếp một cuộc họp vào tuần tới.
- Can you make Thursday afternoon? – Anh/ cô có tham gia vào chiều thứ năm được không?
- I don’t think we need more than two hours. – Tôi không nghĩ chúng ta cần nhiều hơn 2 giờ.
- I’ve booked the conference room for 2 o’clock. – Tôi đã đặt phòng họp khoảng 2 giờ.
- I’ll send you my draft proposals by Monday midday. – Tôi sẽ gửi anh/ cô bản đề xuất nháp trước trưa thứ hai.
3. NGỮ PHÁP
Ngữ pháp đơn giản nhưng hiệu quả là mục đích của tiếng Anh thương mại, văn phòng,…các thì ( tenses) thường được dùng nhất là quá khứ đơn, hiện tại đơn và tương lai đơn. Những từ như “ first, second, then,…” được sử dụng để biểu thị thứ tự thay vì các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như kết hợp các thì lại với nhau để diễn tả hành động nào xảy ra trước, hành động nào xảy ra sau.
Ngoài ra, từ vựng cũng được trình bày tối giản hết sức có thể để tránh những hiểu lầm có thể xảy ra trong các cuộc đàm phán, hội nghị như chúng ta có thể thay “utilize” bằng “use”
Ví dụ: trong một buổi thuyết trình bạn có thể trình bày theo cấu trúc như sau:
- My talk will be in three parts. (Bài nói của tôi gồm 3 phần)
- I’ve divided my presentation into three parts. (Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần)
- In the first part… (Phần đầu là…)
- Then in the second part… (Sau đó tại phần giữa…)
- Finally, I’ll go on to talk about… (Phần cuối tôi sẽ nói về…)
- I’ll start with…then…next…finally… (Tôi bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến…cuối cùng là…)
- My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
- I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với) then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần). Next,… (tiếp theo) and finally…(cuối cùng)
Về ngữ pháp của tiếng Anh giao tiếp thường ngày chúng ta thường phân biệt các mốc thời gian hay các câu chuyện xảy ra như thế nào bằng cách kết hợp nhiều thì khác nhau trong khi nói.
Ví dụ:
- While / when / as + Quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn
While he was going to school, he met his friend.
(Trong khi anh ấy đi đến trường, anh ấy đã gặp bạn của anh ấy)
- Quá khứ đơn + while / when / as + quá khứ tiếp diễn
It started to rain while the boys were playing football.
(Trời bắt đầu mưa trong khi các cậu bé đang chơi bóng đá)
- Tương lai đơn + after + Hiện tại hoàn thành
She will go home after she has finished her work.
(Cô ấy sẽ đi về nhà sau khi anh ấy kết thúc công việc của anh ấy)
Thông qua những ví dụ cụ thể trên chắc hẳn các bạn cũng đã hiểu rõ được như thế nào là tiếng Anh giao tiếp thông thường và như thế nào là tiếng Anh giao tiếp trong công việc rồi đúng không. Thay vì học tiếng Anh một cách lan man thì bạn hãy tập trung học tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực mà bạn đang cần sử dụng nhất, để không những tự tin giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực mình am hiểu mà còn có cơ hội thăng tiến trong công việc. TPS chúc các bạn luôn mạnh khoẻ và thành công!